Bài viết của Ana Maria Dumitru, bác sĩ nội trú khoa Ngoại tổng quát tại Đại học California ở San Diego.
———————————————————
Ranh giới để phân biệt bên ủng hộ sự sống thai nhi với bên ủng hộ quyền phá thai không phải là bên nào quan tâm nhiều hơn đến phụ nữ, gia đình, và các quyền tự do cơ bản của họ. Ranh giới đó nằm ở cách mỗi bên áp dụng các dữ kiện khoa học để xác định điều gì tạo nên quyền của phụ nữ.
———————————————————
March for Life (Tuần hành Ủng hộ Sự sống) là sự kiện ủng hộ sự sống thai nhi lớn nhất trên thế giới. Chủ đề của cuộc tuần hành năm nay là “Độc nhất vô nhị từ Ngày đầu tiên: Ủng hộ sự sống thai nhi là ủng hộ khoa học”. Khi nghe về chủ đề này, tôi nghĩ đã đến lúc chỉ ra điều này.
Căn cứ vào những sự kiện đã diễn ra trong vài năm qua, bao gồm cả các cuộc biểu tình công khai khác như Tuần hành vì Khoa học và Tuần hành vì Phụ nữ, không có thời điểm nào tốt hơn để chỉ ra một điều hiển nhiên: ủng hộ sự sống vừa là ủng hộ khoa học, vừa là ủng hộ phụ nữ. Thật đáng ngạc nhiên rằng nhiều sự thật khoa học có thể bị chìm đi giữa những cảm xúc mạnh mẽ bị khơi dậy bởi cuộc tranh luận về phá thai. Ranh giới để phân biệt bên ủng hộ sự sống thai nhi với bên ủng hộ quyền phá thai không phải là bên nào quan tâm nhiều hơn đến phụ nữ, gia đình, và các quyền tự do cơ bản của họ. Ranh giới đó nằm ở cách mỗi bên áp dụng các dữ kiện khoa học để xác định điều gì tạo nên quyền của phụ nữ.
I. TẾ BÀO NGƯỜI, CƠ THỂ NGƯỜI, CON NGƯỜI
Câu hỏi khoa học “thời điểm sự sống của con người bắt đầu từ khi nào” thường bị bỏ qua, hoặc bị nhầm lẫn với các câu hỏi triết học và pháp lý về việc điều gì tạo nên con người và ai đáng được bảo vệ bình đẳng theo luật pháp.
Dựa trên định nghĩa sinh học về sự sống ở cấp độ tế bào, khoa học khẳng định một cách rõ ràng rằng phôi thai người mới được thụ tinh là một cá thể sống. Tế bào sinh tinh và noãn (tế bào trứng) đều là tế bào của con người, và sự gặp gỡ của tinh trùng với trứng sẽ kết hợp hai tế bào sinh sản của con người để tạo thành một phôi thai người riêng biệt, sống động. Phôi người mới được hình thành có mã di truyền hoàn chỉnh cần thiết cho các khả năng cấu thành cơ thể sống — các khả năng như hoạt động tự chủ, sinh trưởng phát triển, cân bằng nội môi, và sinh sản.
Nói theo một cách khác: một bào thai đang phát triển, có nguồn gốc từ phôi thai và trước đó là phôi đơn bào (hợp tử), luôn là một cá thể sống. Hơn nữa, bởi vì nội dung bộ gen ở con người được hoàn chỉnh ngay từ khi phôi thai được thụ tạo, và nó chứa toàn bộ các chỉ dẫn cho mọi chức năng đang phát triển trong tất cả các giai đoạn của cuộc đời của mỗi cá nhân, nên phôi thai được trang bị các năng lực về mặt sinh học của một sự sống ngay từ ban đầu.
Những tiến bộ trong kiến thức khoa học ngày nay về sự phát triển của loài người ở thời kỳ đầu tiếp tục khẳng định rằng thai nhi có sự sống. Ví dụ như các nhà khoa học đã có thêm một khám phá khác về tầm quan trọng trong việc trao đổi chéo DNA của thai nhi với hệ thống tuần hoàn của người mẹ, giúp chúng ta hiểu rõ hơn rằng thai nhi trong quá trình đang phát triển không chỉ biết nhận từ mẹ mà còn biết phản hồi lại với mẹ.
Các nghiên cứu khác gần đây cũng đã đưa ra bằng chứng cho thấy thai nhi có thể sớm tự định hướng sự phát triển cho chính mình trong trường hợp không có mô của người mẹ, cũng như nói lên các đặc tính khác nhau của thực thể sống.
Các nhà khoa học hiện đang mong muốn áp dụng kiến thức này về cấu tạo cơ thể con người để cứu sống và cải thiện sức khoẻ của nhiều em bé sinh non, nguyên nhân hàng đầu gây ra tử vong ở trẻ sơ sinh. Hai điều được ngầm hiểu trong quá trình nghiên cứu bao gồm: bào thai có một sự sống khác biệt với mẹ ngay từ đầu, và sự phát triển của con người diễn ra một cách liên tục.
Vậy, tại thời điểm nào, mà thai nhi (vốn bắt đầu là sinh vật đơn bào, nhanh chóng trở thành phôi đa bào, và phát triển ngày càng phức tạp theo một quỹ đạo) được coi là một con người với đầy đủ quyền lợi?
II. KHOA HỌC, TRIẾT HỌC, VÀ LUẬT PHÁP
Câu hỏi này là trọng tâm của cuộc tranh luận về phá thai, nhưng khoa học chưa phải là thẩm quyền để đưa ra định nghĩa sau cùng về tính người. Phôi thai học người cho chúng ta thấy rằng, với các đặc tính sinh học nhất định, chẳng hạn như nhịp đập của trái tim con người và khả năng phản ứng với các kích thích, sẽ phát triển ở những thời điểm cụ thể.
Giờ đây, chúng ta biết rằng tim của trẻ bắt đầu đập từ tuần 3 đến tuần 4 của quá trình thụ thai (thường là trước khi người mẹ nhận ra mình đang mang thai). Sự phát triển của hệ thần kinh cũng bắt đầu từ sớm đến khó tin, với sự hình thành của ống thần kinh bắt đầu vào khoảng ngày thứ 22 của quá trình thụ thai. Ống thần kinh hình thành tiếp nên não và tủy sống, qua đó, trong số các chức năng khác, thai nhi đang phát triển có thể phản ứng với các kích thích như sự đau đớn, nhiệt độ, và nhiều hơn thế. Những bất cẩn cơ bản xảy ra trong giai đoạn này cũng có thể dẫn đến những ảnh hưởng tàn phá tới sự phát triển sau này, bao gồm các tình trạng như bệnh nứt đốt sống hay hội chứng não phẳng.
Nhưng sự xuất hiện của nhịp tim và sự phát triển của não và tủy sống đều không phải là những thứ duy nhất cấu thành nên một con người. Chúng là những đặc tính mà chúng ta nhận ra trong quá trình thai nhi phát triển, nhưng sẽ là vô nghĩa nếu cứ cố gắng chọn ra một trong những giai đoạn phát triển đó như một thời điểm mà cơ thể biến thành một con người. Cơ thể con người luôn luôn là một con người, ngay từ khi được thụ thai.
Vì vậy, chúng ta đang ở một thời điểm then chốt, khi mà các bên “ủng hộ sự sống thai nhi” và “ủng hộ quyền phá thai” cần quyết định việc khoa học có thể giúp định nghĩa tính người về mặt triết học như thế nào, để hướng tới thực thi sự bảo vệ về mặt pháp lý dành cho con người.
III. BA CÁCH TIẾP CẬN CỦA PHÍA “ỦNG HỘ QUYỀN PHÁ THAI”
Qua nhãn quan của bên ủng hộ quyền phá thai, khoa học được áp dụng thông qua ba cách.
Cách thứ Nhất là công nhận khoa học nhưng lại nói rằng nó không cần thiết. Phép loại suy của Judith Jarvis Thomson về một nghệ sĩ vĩ cầm là một ví dụ, với ẩn ý rằng em bé đang phát triển trong giai đoạn trước khi sinh là một loài ký sinh không mời mà đến để sống bám vào các chất dinh dưỡng trong cơ thể người mẹ và sau cùng là ký sinh trên sức khỏe và hạnh phúc của người mẹ. Cho dù thai nhi có phải là một con người sống hay không (Thomsons giả định điều này là đúng trong phép loại suy của bà), thì vấn đề lớn hơn được đưa ra tranh luận là liệu người mẹ có phải hy sinh cơ thể của mình vì lợi ích của người khác hay không. Dữ kiện khoa học về sự phát triển của con người lúc này không còn liên quan, bởi vì việc phá thai là theo mong muốn của người mẹ.
Cách thứ Hai là vòng vo về tầm quan trọng của khoa học. Về bản chất, người ủng hộ quyền phá thai theo Cách Hai cho rằng “thai nhi chỉ là một cục tế bào”. Những người ủng hộ phá thai nói rằng phôi thai người ban đầu là một tế bào sống, một tế bào đơn lẻ phát triển thành một tập hợp đa bào. Nhưng họ lại không chắc chắn về tầm quan trọng của các cột mốc khoa học như nhịp tim và hệ thần kinh. Họ coi câu hỏi khi nào thì được công nhận và bảo vệ con người là một vùng xám về mặt đạo đức. Điều này chuyển hướng cuộc tranh luận ra khỏi việc ưu tiên suy xét về mặt khoa học của cơ thể người đang phát triển; mà thay vào đó là tập trung vào những trường hợp sẽ biện minh cho việc phá bỏ và chấm dứt sự sống của bào thai trong giai đoạn đầu hoặc việc thí nghiệm trên tế bào phôi người. Tiền đề là phá thai chỉ dần trở nên sai trái hơn khi bào thai bắt đầu trông giống và hiển nhiên là có chức năng tương tự như trẻ đã được sinh ra.
Có lẽ là do sự ảnh hưởng của người ủng hộ phá thai theo Cách thứ Hai, luật hạn chế phá thai khi thai nhi đã biết đau đã có hiệu lực vào những năm 1990, sau khi Tòa án tối cao quyết định rằng các bang nên dành một sự quan tâm đáng kể cho sự sống của những thai nhi có thể phát triển và tồn tại độc lập, song song với “quyền lựa chọn” phá thai của phụ nữ. Những người ủng hộ quyền phá thai theo Cách thứ Nhất và thứ Ba đã chỉ trích những điều luật này một cách gay gắt, khi họ cho rằng quyết định đó làm mập mờ giữa khoa học và triết học về tính người. Một lần nữa, không có một giai đoạn phát triển nào mà bào thai đột ngột mang tính người.
Cách thứ Ba là thừa nhận rằng trên thực tế những em bé chưa chào đời là những cá thể người về mặt khoa học, chứ chưa mang tính người về mặt triết học. Cách hiểu này cổ vũ cho mọi trường hợp phá thai, bao gồm phá thai để lựa chọn giới tính và tục giết trẻ sơ sinh, bởi vì em bé chỉ được coi là mang tính người ở một mốc thời gian nào đó sau khi ra đời. Lập luận này có nhiều điểm tương đồng với Cách thứ Nhất, nhưng khác ở chỗ những người ủng hộ điều này tin rằng người ta chỉ được coi là con người khi họ có cả khả năng tự chăm sóc lẫn tự nhận thức. Điều đó có nghĩa là những người bị sa sút trí tuệ hoặc có khiếm khuyết nghiêm trọng về thể chất hoặc trí tuệ không được coi là con người. Đây được cho là lý lẽ khắc nghiệt nhất, nhưng cũng là lý lẽ bám sát khoa học về sự phát triển con người nhất, của những người ủng hộ quyền phá thai.
IV. VAI TRÒ CỦA NHỮNG NGƯỜI ỦNG HỘ SỰ SỐNG THAI NHI
Ngược lại, những người ủng hộ sự sống thai nhi hoàn toàn công nhận khoa học và tiếp nhận những thông tin khoa học trên một lập trường phổ quát rằng cả sự sống của con người và nhân vị tính đều bắt đầu cùng một lúc. Một khi tinh trùng và trứng không còn là hai tế bào riêng biệt, và hợp nhất để tạo thành hợp tử, một thai nhi mới đã được xuất hiện. Cá thể người này chính là con người bởi vì, ngay từ đầu, cá thể đã chứa những năng lực sẵn có của cuộc đời cá nhân ấy (như khả năng đưa ra quyết định và biểu lộ sự tự nhận thức). Cho dù những năng lực này chưa được dùng đến, thì năng lực vẫn tồn tại ở dạng gốc. Mỗi bào thai đang là, và luôn luôn là một con người bởi vì mỗi cá thể người đều có chung bản chất của con người.
Nếu như những năng lực gốc rễ từ giây phút một con người được tạo thành chính là dấu chỉ của nhân vị tính, thì tất cả mọi người đều sẽ có quyền được bảo vệ. Điều đó nghĩa là những người tàn tật hoặc bị chấn thương cũng là những người có phẩm giá và đáng được tôn trọng. Những người thừa nhiễm sắc thể 21 (Hội chứng Down) có vị trí ngang hàng với những người mắc bệnh về não / ống thần kinh không phát triển đầy đủ (hội chứng não phẳng, nứt đốt sống), và có vị trí ngang hàng với những người phát triển bình thường trước và sau khi sinh. Những người này có vị trí ngang hàng với những người gần cuối đời, những người có thể đã mất đi một số khả năng mà họ từng có — ví dụ như những người bị sa sút trí tuệ, hoặc không còn có thể tự ăn uống được.
V. SỰ KẾT ĐÔI GIỮA KHOA HỌC VÀ TRIẾT HỌC
Vẻ đẹp của sự kết đôi giữa Khoa học và Triết học được thể hiện qua việc trân trọng phẩm giá sự sống của tất cả chúng ta, từ thuở ban sơ cho đến tận cùng trái đất. Chúng ta không thiên vị những con người “khỏe mạnh” hay “được cha mẹ yêu”. Chúng ta không dành nhiều sự yêu thích hơn cho những người có tài ăn nói hoặc vẻ đẹp của họ; cũng như chúng ta không cô lập những người không thể/sẽ không mang lại lợi ích về vật chất cho chúng ta.
Ngày hôm nay, khi chúng ta đang tuần hành, ta tuần hành cho những người bị khiếm khuyết, những người già, những người đau khổ, và những người dễ bị tổn thương quanh chúng ta. Ta tuần hành cho mọi người nữ, với niềm cảm thương đặc biệt dành cho những người phụ nữ đã từng bị xâm hại, thao túng, cưỡng bức, và bạo hành. Ta tuần hành cho những người cha trong cuộc đời ta và cả cho những người cha từng không có quyền để chọn. Ta tuần hành cho những người nam và người nữ đã ra đi, và cho cả sự thay đổi mà ta mong mỏi được nhìn thấy ở thế giới. Ta tuần hành với niềm hi vọng về tương lai, với tình yêu trong trái tim ta, và với kiến thức về khoa học giúp ta nhận ra rằng chúng ta là những con người độc nhất vô nhị kể từ giây phút được tạo thành.
Chúng ta tuần hành vì sự sống.
————————————————————–
Ana Maria Dumitru là một bác sĩ nội trú thuộc khoa Ngoại Tổng quát tại Đại học California ở San Diego. Cô lấy bằng Tiến sĩ Hóa sinh tại Dartmouth vào năm 2017 và bằng Bác sĩ y khoa tại Trường Y khoa Geisel thuộc Dartmouth vào năm 2019.
Bài viết được dịch từ Public Discourse, với sự cho phép của Ana Maria Dumitru:
Theo An Phương- Nhóm BVSS Thái Hà phiên dịch.